|
|
STT | Ngành đào tạo | Khoa | Số tín chỉ/toàn khóa học | Học phí | Hệ đào tạo |
1 | Kế toán doanh nghiệp | Kinh tế | 111 tín chỉ | 460.000đ/tín chỉ | Cao đẳng, Trung cấp |
2 | Quản trị kinh doanh | Kinh tế | 111 tín chỉ | 460.000đ/tín chỉ | Cao đẳng, Trung cấp |
3 | Quản trị khách sạn | Du lịch | 111 tín chỉ | 480.000đ/tín chỉ | Cao đẳng, Trung cấp |
4 | Quản trị nhà hàng | Du lịch | 111 tín chỉ | 480.000đ/tín chỉ | Cao đẳng, Trung cấp |
5 | Kỹ thuật chế biến món ăn | Du lịch | 111 tín chỉ | 480.000đ/tín chỉ | Cao đẳng, Trung cấp |
6 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Du lịch | 111 tín chỉ | 480.000đ/tín chỉ | Cao đẳng, Trung cấp |
7 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin | 111 tín chỉ | 500.000đ/tín chỉ | Cao đẳng, Trung cấp |
8 | Quản trị mạng máy tính | Công nghệ thông tin | 111 tín chỉ | 500.000đ/tín chỉ | Cao đẳng, Trung cấp |
9 | Thương mại điện tử | Công nghệ thông tin | 111 tín chỉ | 500.000đ/tín chỉ | Cao đẳng, Trung cấp |
10 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | Công nghệ điện - điện tử | 111 tín chỉ | 500.000đ/tín chỉ | Cao đẳng, Trung cấp |
11 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Công nghệ cơ khí ô tô | 111 tín chỉ | 500.000đ/tín chỉ | Cao đẳng, Trung cấp |
12 | Ngôn ngữ Anh | Ngoại ngữ | 111 tín chỉ | 480.000đ/tín chỉ | Cao đẳng |
13 | Ngôn ngữ Trung | Đông Phương học | 111 tín chỉ | 480.000đ/tín chỉ | Cao đẳng |
14 | Ngôn ngữ Nhật | Đông Phương học | 111 tín chỉ | 480.000đ/tín chỉ | Cao đẳng |
15 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | Công nghệ điện - điện tử | 111 tín chỉ | 500.000đ/tín chỉ | Cao đẳng, Trung cấp |
16 | Công nghệ thực phẩm | Công nghệ hóa thực phẩm | 111 tín chỉ | 500.000đ/tín chỉ | Cao đẳng |
17 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | Công nghệ hóa thực phẩm | 111 tín chỉ | 500.000đ/tín chỉ | Cao đẳng |
18 | Công nghệ may | Mỹ thuật công nghiệp | 111 tín chỉ | 500.000đ/tín chỉ | Cao đẳng |
19 | Thiết kế nội thất | Mỹ thuật công nghiệp | 111 tín chỉ | 500.000đ/tín chỉ | Cao đẳng, Trung cấp |
20 | Thiết kế đồ họa | Mỹ thuật công nghiệp | 111 tín chỉ | 500.000đ/tín chỉ | Cao đẳng, Trung cấp |
21 | Quản trị Marketing | Kinh tế | 111 tín chỉ | 460.000đ/tín chỉ | Cao Đẳng, Trung cấp |
22 | Tài chính - Ngân hàng | Kinh tế | 111 tín chỉ | 460.000đ/tín chỉ | Cao Đẳng |
23 | Ngôn ngữ Hàn | Đông Phương học | 111 tín chỉ | 480.000đ/tín chỉ | Cao đẳng |
24 | Quản trị Logistics | Kinh tế | 111 tín chỉ | 460.000đ/tín chỉ | Cao đẳng |
25 | Điện công nghiệp | Công nghệ điện - điện tử | 111 tín chỉ | 500.000đ/tín chỉ | Cao đẳng, Trung cấp |
26 | Giáo dục Mầm non | Sư phạm - Âm nhạc | 111 tín chỉ | 480.000đ/tín chỉ | Cao đẳng |
27 | Truyền thông đa phương tiện | Sư phạm - Âm nhạc | 111 tín chỉ | 480.000đ/tín chỉ | Cao đẳng |
28 | Thanh nhạc | Sư phạm - Âm nhạc | 111 tín chỉ | 480.000đ/tín chỉ | Cao đẳng, Trung cấp |
29 | Quan hệ công chúng | Sư phạm - Âm nhạc | 111 tín chỉ | 480.000đ/tín chỉ | Cao đẳng |
30 | Cơ khí Ô tô | Công nghệ Cơ khí - Ô tô | 111 tín chỉ | 500.000đ/tín chỉ | Cao đẳng |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn